Muốn từ Intern thành Fresher Backend mà giờ vẫn chưa biết những kiến thức cơ bản của RESTful API thì vứt đi

1. REST là gì?

REST (Representational State Transfer) là một kiến trúc phần mềm giúp xây dựng các hệ thống giao tiếp với nhau thông qua giao thức HTTP. Nó giúp các ứng dụng hoạt động trên web trao đổi dữ liệu hiệu quả và linh hoạt.

✅ Đặc điểm chính của REST:

🔹 Dựa trên HTTP: REST hoạt động dựa trên giao thức HTTP để truyền dữ liệu.

🔹 Sử dụng các phương thức HTTP chuẩn như GET, POST, PUT, DELETE để thao tác với dữ liệu.

🔹 Sử dụng URI (Uniform Resource Identifier): Để xác định tài nguyên, ví dụ:

/users/1 ➝ Lấy thông tin người dùng có ID = 1

/products/23 ➝ Lấy thông tin sản phẩm có ID = 23

🔹 REST được dùng rộng rãi để xây dựng API (Application Programming Interface), giúp các ứng dụng giao tiếp với nhau.

2. Các nguyên tắc cốt lõi của REST

1️⃣ 🔄 Stateless (Không trạng thái)

Mỗi request từ client phải chứa đầy đủ thông tin cần thiết để server xử lý.

Server không nhớ trạng thái của client giữa các lần request.

🔥 Lợi ích: Giúp hệ thống mở rộng dễ dàng và cải thiện hiệu suất.

2️⃣ 🖥️ Client-Server Architecture (Kiến trúc Client-Server tách biệt)

🔹 Client (trình duyệt web, ứng dụng di động...) chịu trách nhiệm hiển thị giao diện.

🔹 Server chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu và cung cấp API.

🔥 Lợi ích: Client và Server có thể phát triển độc lập mà không ảnh hưởng đến nhau.

3️⃣ ⚡ Cacheable (Có thể lưu vào bộ nhớ đệm)

🔹 API có thể đánh dấu dữ liệu là có thể cache để giảm tải cho server.

🔥 Lợi ích: Giúp tăng tốc độ tải trang và tối ưu hiệu suất hệ thống.

4️⃣ 🔗 Uniform Interface (Giao diện thống nhất)

✅ Sử dụng các phương thức HTTP tiêu chuẩn (GET, POST, PUT, DELETE).

✅ Dữ liệu trả về theo định dạng JSON hoặc XML (thường dùng JSON).

✅ Địa chỉ tài nguyên rõ ràng (URI ngắn gọn và dễ hiểu).

📝 Ví dụ:

❌ Sai: /getUser?id=1

✅ Đúng: /users/1

5️⃣ 📡 Layered System (Hệ thống phân lớp)

🔹 REST có thể chia thành nhiều lớp (Layer) như: Load Balancer, Proxy, API Gateway.

🔥 Lợi ích: Giúp tăng bảo mật và dễ mở rộng hệ thống.

3. RESTful API là gì?

RESTful API là một API tuân theo nguyên tắc REST, giúp hệ thống giao tiếp dễ dàng qua HTTP.

✅ Ưu điểm:

✔ Dễ sử dụng: Dùng phương thức HTTP chuẩn, dễ hiểu.

✔ Dễ mở rộng: Stateless giúp mở rộng hệ thống dễ dàng.

✔ Chuẩn dữ liệu phổ biến: Hỗ trợ JSON, XML (thường dùng JSON).

 Các tiêu chuẩn thiết kế RESTful API

🔹 Sử dụng URI có nghĩa

❌ Sai: /getUser/123

✅ Đúng: /users/123

🔹 Hỗ trợ Versioning (Phiên bản API)

📌 Cách triển khai:

/v1/users (Dùng URI)

Accept: application/vnd.example.v1+json (Dùng Header)

/users?version=1 (Dùng Query Parameter)

🔹 Xử lý Lỗi thống nhất (Error Handling)

📌 API nên trả về mã trạng thái HTTP phù hợp để client dễ hiểu.

Pagination và Filtering (Phân trang và lọc dữ liệu)

📌 Khi có quá nhiều dữ liệu, API nên hỗ trợ phân trang để tránh tải quá nhiều một lúc.

📄 Phân trang: /users?page=2&limit=10

🔍 Lọc dữ liệu: /users?name=John&status=active

🔹 Bảo mật API (Security)

✔ Dùng HTTPS để bảo vệ dữ liệu.

✔ Sử dụng Authentication (JWT, OAuth2) để xác thực người dùng.

✔ Chống CORS (Cross-Origin Resource Sharing) để kiểm soát nguồn truy cập API.

Thiên Vũ

Thiên Vũ

whochoice@gmail.com

Bình luận

wave

Nhập từ khóa tìm kiếm